Mã: DS-7204HQHI-K1/P
Đơn giá: 4.509.000 VNĐ
Hãng sản xuất: HIKVISON
Đầu ghi hình 04 kênh Turbo HD 4.0 DVR ( vỏ sắt ) - hỗ trợ tính năng PoC
• 04 ngõ vào video, 01 cổng audio input,
• Hỗ trợ camera HD TVI , HD CVI , AHD , Analog
•Hỗ trợ Cấp nguồn qua cáp đồng trục cho các camera PoC của Hikvision
•Gán thêm 02 camera IP 6MP ( khi chưa tắt các kênh analog ) . Cho phép tắt bớt các kênh analog để gán thêm camera IP. Gán tối đa 6 camera IP 6MP khi tắt tất cả các kênh analog
•Hỗ trợ chuẩn nén H.265 Pro+ , H.265 Pro , H.265 , H.264+, H.264
•Độ phân giải ghi hình tối đa 4MP Lite @15fps , 3MP @ 15fps , 1080p / 720p@ 15fps , 1080p Lite / 720 Lite @ 25fps
•Tín hiệu truyền khoảng cách xa hơn: 1200m @ 720P, 800m @ 1080P với cáp đồng RG6, 500m @ 720P , 400m @ 1080P với cáp UTP,
•01 cổng SATA hỗ trợ ổ cứng tối đa 10TB ( với đầu K1 )
•Cổng HDMI độ phân giải tối đa 1920x1080
•01 ngõ ra CVBS , 01 ngõ VGA 1920x1080
•01 Cổng mạng RJ45 10/100/1000 ( đầu 16 kênh ) / 01 Cổng mạng RJ45 10/100( đầu 08/16 kênh )
•Số kết nối từ xa : 32
•01 cổng RS485 , 01 cổng USB 2.0 , 01 cổng USB 3.0 , số lượng cổng báo động vào/ra : 08/04
•Nguồn 48VDC
•Tên miền miễn phí trọn đời của Hikvision Cameraddns.net và HikConnect
•Hỗ trợ chế độ lọc báo động giả False Alarm Filter khi sử dụng với camera HDTVI có cảm biến PIR
Đặc tính kỹ thuật
Model | DS-7204HQHI-K1/P |
Video/Audio Input | |
Audio Input | 4-ch |
Video Compression | H.265 Pro+/H.265 Pro/H.265/H.264+/H.264 |
Analog and HD-TVI video input | 4-ch, BNC interface (1.0Vp-p, 75 Ω)connection |
Supported camera types | Support HDTVI input: 4 MP, 3 MP, 1080p30, 1080p25, 720p60, 720p50, 720p30, 720p25; Note: The 3 MP signal input is only available for channel 1 of DS-7204HQHI-K1, for channel 1/2of DS-7208HQHI-K1, and for channel 1/2/3/4 of DS-7216HQHI-K1. |
Support AHD input: 4 MP, 1080p25, 1080p30, 720p25, 720p30 | |
Support CVI input: 4 MP, 1080p25, 1080p30, 720p25, 720p30 | |
Support CVBS input | |
Supports Hikvision PoC camera | |
Note: Do not unplug or plug the PoC camera if it is powered by the external power supply | |
IP Video Input | up to 6-ch |
Video Input Interface | BNC (1.0 Vp-p, 75Ω) |
IP Video Input Resolution | Up to 6MP resolution |
Audio Compression | G.711u |
Audio Input Interface | RCA (2.0 Vp-p, 1 kΩ) |
Two-way Audio | 1-ch, RCA (2.0 Vp-p, 1 KΩ) (using audio input) |
Video/Audio Output | |
CVBS Output | 1-ch,BNC(1.0Vp-p,75Ω),resolution:PAL:704x576,NTSC:704x480 |
HDMI/VGA Output | 1920 × 1080 / 60 Hz,1280 × 1024 / 60 Hz, 1280 × 720 / 60 Hz, 1024 × 768 / 60 Hz |
Recording resolution | When 1080p Lite mode not enabled: 4 MP lite/3 MP/1080p/1080p lite/720p/WD1/4CIF/VGA/CIF |
When 1080p Lite mode enabled: 4 MP lite/3 MP/1080p lite/720p/720p lite/WD1/4CIF/VGA/CIF | |
Frame Rate | Main stream: When 1080p Lite mode not enabled: For 4 MP stream access: 4 MP lite@15fps; 1080p lite/720p/WD1/4CIF/VGA/CIF@25fps (P)/30fps (N); For 3 MP stream access: 3 MP/1080p/720p/VGA/WD1/4CIF/CIF@15fps; For 1080p stream access: 1080p/720p@15fps; VGA/WD1/4CIF/CIF@25fps (P)/30fps (N) For 720p stream access: 720p/VGA/WD1/4CIF/CIF@25fps (P)/30fps (N); When 1080p Lite mode enabled: 4 MP lite/3 MP@15fps; 1080p lite/720p lite/VGA/WD1/4CIF/CIF@25fps (P)/30fps (N) |
Video Bit Rate | 32 Kbps-6 Mbps |
Stream Type | Video/Video&Audio |
Two-way Audio | 1-ch, RCA (2.0 Vp-p, 1 kΩ) (using the audio input) |
Audio Output | 1-ch RCA(Linear, 1kΩ) |
Audio Bit Rate | 64kbps |
Dual Stream | Support |
Synchronous Playback | 4-ch |
Network management | |
Remote connections | 32 |
Network protocols | TCP/IP, PPPoE, DHCP, Hik-Connect, DNS, DDNS, NTP, SADP, NFS, iSCSI, UPnP, HTTPS, ONVIF |
Hard Disk Driver | |
Interface Type | 1 SATA Interface |
Capacity | Up to 10TB capacity for each disk |
External Interface | |
Network Interface | 1; 10M / 100M self-adaptive Ethernet interface |
USB Interface | 2 USB 2.0 Interface |
General | |
Power Supply | 48VDC |
Consumption | ≤ 40W(without hard disks) |
Working Temperature | -10 °C ~+55 °C |
Working Humidity | 10% ~ 90% |
Dimensions | 315 × 242 × 45 mm |
Weight | ≤ 1.16 kg |